Có 2 kết quả:

有別 yǒu bié ㄧㄡˇ ㄅㄧㄝˊ有别 yǒu bié ㄧㄡˇ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) different
(2) distinct
(3) unequal
(4) variable

Bình luận 0