Có 2 kết quả:
有別 yǒu bié ㄧㄡˇ ㄅㄧㄝˊ • 有别 yǒu bié ㄧㄡˇ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) different
(2) distinct
(3) unequal
(4) variable
(2) distinct
(3) unequal
(4) variable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) different
(2) distinct
(3) unequal
(4) variable
(2) distinct
(3) unequal
(4) variable
Bình luận 0